Việt Nam biến thách thức thành động lực từ cơ chế “phong quan” ở Hải Nam (Trung Quốc)
Việt Nam biến thách thức thành động lực từ cơ chế “phong quan” ở Hải Nam (Trung Quốc)
Hải Nam (Trung Quốc) vận hành cơ chế “phong quan” - nếu coi đây là cú hích cải cách, Việt Nam có thể biến thách thức thành động lực bằng việc nâng chất lượng thực thi, logistics và năng lực tạo giá trị. Trong đó với loạt giải pháp ứng phó bền vững hơn là cải thiện năng lực thực thi và nâng cấp chuỗi giá trị…

Thành phố Tam Á – trung tâm mua sắm miễn thuế của Hải Nam Ảnh: Đài CMG.
Hiểu rõ về “phong quan” ở Hải Nam
Ngày 18/12 vừa qua, Trung Quốc chính thức vận hành cơ chế “phong quan” trên toàn đảo Hải Nam để đẩy nhanh mô hình Cảng Thương mại Tự do. Chuyên gia kinh tế cho rằng, đây là một bước đi thể chế nhằm dịch chuyển biên giới thuế quan, dựng “cửa ngõ” mới vào thị trường nội địa và kéo dòng vốn, nhân lực cùng các công đoạn giá trị cao về phía mình. Với Việt Nam, câu hỏi không phải chỉ là có lo hay không, mà là ứng phó thế nào để giữ được phần giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng khu vực.
Hai chữ “phong quan” dễ tạo cảm giác khép kín. Nhưng ở Hải Nam, “phong quan” không phải đóng đảo, mà là vận hành một cơ chế hải quan riêng trong một khu vực giám sát đặc biệt. Bởi biên giới thuế quan được “đẩy” vào đường ranh giữa Hải Nam và nội địa Trung Quốc. Hàng hóa quốc tế đi vào đảo được xử lý theo cơ chế thuận lợi hơn; còn khi từ đảo vào lục địa mới phải qua lớp kiểm soát.
Cơ chế này được tóm gọn bằng “nhất tuyến phóng khai, nhị tuyến quản trụ”: Tuyến 1 (Hải Nam – quốc tế) mở tối đa để hàng hóa, dịch vụ, vốn và nhân sự ra vào thuận tiện; Tuyến 2 (Hải Nam – nội địa) quản chặt và hàng hóa vào lục địa bị xem như hàng nhập khẩu. Như vậy có thể hiểu, Trung Quốc đang đổi vị trí “cánh cửa”: mở cửa ra thế giới tại Hải Nam, nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát cửa vào thị trường nội địa.
Được biết, với Hải Nam không chỉ nhắm tới mua sắm miễn thuế hay du lịch, mà được định vị như một Cảng Thương mại Tự do hướng tới chuẩn mực cao để hút vốn, công nghệ và nhân tài.
Mục tiêu là tạo môi trường thuận lợi cho thương mại – đầu tư, kết nối thị trường quốc tế với thị trường nội địa Trung Quốc, đồng thời thúc đẩy nâng cấp chuỗi giá trị sang sản xuất công nghệ cao, dịch vụ hiện đại và tài chính. Hải Nam cũng là nơi thử nghiệm các quy tắc mở cửa và quản lý rủi ro trước biến động toàn cầu.
Cách tiếp cận này cho thấy Trung Quốc đang cạnh tranh bằng “thể chế” không kém cạnh tranh bằng hạ tầng. Thay vì chỉ xây cảng và khu công nghiệp, họ xây thêm một lớp “luật chơi” để làm giảm chi phí giao dịch, tăng tính dự đoán, và tạo lợi thế cho doanh nghiệp khi tham gia thị trường Trung Quốc qua một cửa ngõ được thiết kế sẵn.
Tổ hợp ưu đãi: thuế 0% – gia công tăng trị giá – thuế thu nhập 15%
Điểm đáng chú ý là Hải Nam dùng ưu đãi để hút công đoạn tạo giá trị, không chỉ khuyến khích tiêu dùng. Chính sách thường được nhấn mạnh nhất là “gia công tăng trị giá 30%”: doanh nghiệp nhập nguyên liệu, linh kiện vào Hải Nam với ưu đãi thuế; nếu sản phẩm sau gia công đạt tỷ lệ giá trị tăng thêm theo ngưỡng quy định, khi đưa vào nội địa có thể hưởng ưu đãi thuế quan rất lớn theo cơ chế của cảng tự do.
Song hành là chính sách thuế quan bằng 0 theo “danh mục âm”: trừ những nhóm hàng bị cấm hoặc hạn chế, phần lớn hàng hóa nhập khẩu vào Hải Nam được hưởng ưu đãi. Cách làm này giảm tính xin – cho, giúp doanh nghiệp dễ lập kế hoạch hơn.
Ngoài ra là ưu đãi thuế thu nhập: thuế thu nhập doanh nghiệp có thể giảm (mức 15% thường được nhắc tới) cho ngành khuyến khích; thuế thu nhập cá nhân áp trần cho nhóm nhân lực cao cấp/khan hiếm. Khi thuế đánh vào cả “tiền” và “người” cùng giảm, sức hút đối với trung tâm R&D, tài chính và quản trị chuỗi cung ứng sẽ tăng lên.
Nếu gọi đây là “trốn thuế” thì chưa chính xác bởi sẽ dễ dẫn tới tranh luận cảm tính. Thực chất, đây là cách tối ưu thuế và thủ tục để hút chuỗi giá trị, giống logic của các cảng tự do và đặc khu trên thế giới. Điểm khác biệt là Hải Nam đứng sát một thị trường nội địa siêu lớn, nên ưu đãi có thể chuyển hóa thành sức hút mạnh hơn.
Cơ hội mới cho thị trường Việt Nam?
Tác động quan trọng nhất không nằm ở việc người tiêu dùng Trung Quốc mua hàng rẻ hơn, mà ở nguy cơ phân luồng đầu tư và tái bố trí chuỗi sản xuất. Nhiều ngành xuất khẩu của Việt Nam vẫn theo mô hình nhập đầu vào – lắp ráp/gia công – xuất khẩu, tạo việc làm nhưng giá trị gia tăng mỏng và phụ thuộc chuỗi cung ứng bên ngoài.
Khi Hải Nam đưa ra công thức “thuế 0% + gia công đủ ngưỡng + bám thị trường Trung Quốc”, các tập đoàn đa quốc gia có thể cân nhắc chuyển một phần công đoạn giá trị cao về Hải Nam. Việt Nam có thể vẫn giữ công đoạn lắp ráp, nhưng dễ mất dần các khâu lợi nhuận cao hơn như thiết kế, R&D ứng dụng, chế tạo tinh và dịch vụ chuỗi cung ứng.
Khác biệt mang tính cấu trúc là “thị trường đứng sau lưng Hải Nam”. Việt Nam có thể cạnh tranh ưu đãi, nhưng khó sao chép lợi thế cửa ngõ gắn với một thị trường nội địa thống nhất khổng lồ. Vì vậy, đây là cuộc đua thể chế và hệ sinh thái, không chỉ là cuộc đua thuế suất.
Ở khía cạnh logistics, Hải Nam còn có thể đóng vai trò trung chuyển mới ở Vịnh Bắc Bộ. Khi chi phí nhiên liệu, dịch vụ cảng, thời gian vận chuyển và độ ổn định tuyến hàng hải trở thành biến số, doanh nghiệp sẽ liên tục tính lại bài toán “đặt nhà máy ở đâu, trung tâm phân phối ở đâu, và đi thị trường nào trước”.
Với người lao động, tác động trước mắt có thể không phải là thiếu việc làm, mà là thay đổi yêu cầu kỹ năng. Nếu các khâu giá trị cao dịch chuyển hoặc được hút về Hải Nam, Việt Nam muốn giữ vị trí trong chuỗi sẽ phải nâng dần tiêu chuẩn kỹ thuật và quản trị. Điều này tạo áp lực đào tạo lại, nhưng cũng mở cơ hội tăng năng suất và thu nhập trong dài hạn.
Với nhóm nhân lực chất lượng cao (kỹ sư R&D, tài chính, phân tích dữ liệu), ưu đãi thuế và môi trường dịch vụ tại Hải Nam có thể trở thành lực hút cạnh tranh. Còn với người tiêu dùng, việc Hải Nam trở thành cửa ngõ có thể khiến hàng hóa ASEAN, nông sản và hàng chế biến đi vào thị trường Trung Quốc theo các tuyến mới thuận lợi hơn, nếu doanh nghiệp Việt Nam tận dụng được.
Dù vậy, Hải Nam khó “thay thế” Việt Nam. Việt Nam vẫn có lợi thế sản xuất quy mô và xuất khẩu sang các thị trường tiêu chuẩn cao, cùng môi trường chính trị – xã hội ổn định và mạng lưới hiệp định thương mại rộng. Một cấu trúc bổ trợ có thể hình thành: Hải Nam hút khâu cao cấp và vai trò cửa ngõ thị trường; Việt Nam tiếp nhận sản xuất chế tạo và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực. Điều kiện để Việt Nam không bị “kẹt tầng” là nâng công nghiệp hỗ trợ và năng lực tạo giá trị, để giữ lại nhiều hơn phần lợi nhuận trong chuỗi.
Biến thách thức thành động lực với loạt giải pháp bền vững
Không nên phản ứng bằng cách đua giảm thuế bằng mọi giá. Hướng ứng phó bền vững hơn là cải thiện năng lực thực thi và nâng cấp chuỗi giá trị.
Thứ nhất, cải cách thực thi: thủ tục nhanh, minh bạch, dự đoán được; ưu đãi gắn tiêu chí rõ ràng và đo được kết quả. Đối với doanh nghiệp, sự chắc chắn về quy định và thời gian xử lý đôi khi quan trọng không kém mức thuế.
Thứ hai, coi logistics là mặt trận chiến lược: giảm thời gian thông quan, nâng hiệu suất cảng, kho bãi và kết nối vận tải; phát triển dịch vụ logistics chuyên sâu (kho lạnh, gom hàng, truy xuất nguồn gốc, bảo hiểm hàng hải). Khi chi phí logistics giảm, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam sẽ bền hơn ưu đãi thuế ngắn hạn.
Thứ ba, nâng cấp chuỗi giá trị: phát triển công nghiệp hỗ trợ, tăng nội địa hóa, thúc đẩy R&D ứng dụng và kỹ năng kỹ thuật; khuyến khích liên kết doanh nghiệp – viện trường để tạo nguồn kỹ sư và công nhân lành nghề.
Thứ tư, chọn một số cụm ngành mũi nhọn để đi sâu (điện tử, thiết bị y tế, vật liệu mới, năng lượng xanh), tránh dàn trải ưu đãi. Mũi nhọn đủ sâu sẽ kéo theo hệ sinh thái nhà cung ứng và dịch vụ.
Cuối cùng, giữ và hút nhân lực chất lượng cao bằng “tổng gói” môi trường làm việc, cơ hội nghề nghiệp, hạ tầng số và chất lượng sống. Thuế chỉ là một phần; nhân lực ở lại vì hệ sinh thái.
Hải Nam “phong quan” là bước đi thể chế nhằm dịch chuyển biên giới thuế quan và tạo cửa ngõ mới gắn với thị trường nội địa Trung Quốc. Sức ép với Việt Nam không chỉ là cạnh tranh thuế suất, mà là tái bố trí dòng vốn và công đoạn giá trị.
Nếu coi đây là cú hích cải cách, Việt Nam có thể biến thách thức thành động lực: nâng chất lượng thực thi, logistics và năng lực tạo giá trị. Trong cuộc chơi mới, bên thắng không nhất thiết ưu đãi nhiều nhất, mà là bên thực thi hiệu quả nhất và tạo giá trị gia tăng cao nhất.
PGS.TS Đinh Văn Châu